1234567
Hán Việt

TRÌNH

Bộ thủ

KHẨU【口】

Số nét

7

Kunyomi

Onyomi

テイ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

trình bày, đệ trình Bảo, tỏ ra. Kẻ dưới nói cho người trên biết gọi là trình []. Tờ kêu với quan trên cũng gọi là trình.

Người dùng đóng góp