1234567891011
Hán Việt

THÓA

Bộ thủ

KHẨU【口】

Số nét

11

Kunyomi

つば、つばき

Onyomi

ダ、タ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

nước bọt (trong miệng) Nhổ, nhổ nước dãi đi gọi là thóa. Chán ghét. Như thóa khí [], thóa mạ [] mắng nhiếc, v.v.

Người dùng đóng góp