THÓA
KHẨU【口】
11
つば、つばき
ダ、タ
nước bọt (trong miệng) Nhổ, nhổ nước dãi đi gọi là thóa. Chán ghét. Như thóa khí [唾棄], thóa mạ [唾罵] mắng nhiếc, v.v.