12345678910
Hán Việt

AI

Bộ thủ

THỔ【土】

Số nét

10

Kunyomi

ほこり、ちり

Onyomi

アイ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

bụi Bụi, gió thổi cát bay gọi là ai. Như ai trần [] bụi bặm. Cũng nói trần ai [].

Người dùng đóng góp