1234567891011121314
Hán Việt

CẢNH

Bộ thủ

THỔ【土】

Số nét

14

Kunyomi

さかい

Onyomi

キョウ、ケイ

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

nhập cảnh, quá cảnh, cảnh ngộ Cõi. Cảnh ngộ. Như cảnh thuận, cảnh nghịch, v.v. Cảnh trí. Như thắng cảnh [], giai cảnh [], v.v.

Người dùng đóng góp