Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 夜 [DẠ]
1
2
3
4
5
6
7
8
Vẽ lại
Hán Việt
DẠ
Bộ thủ
ĐẦU【亠】
Số nét
8
Kunyomi
よる、よ
Onyomi
ヤ
Bộ phận cấu thành
亠
夕
⺅
N3
Ghi nhớ
Từ liên quan (10)
Nghĩa ghi nhớ
ban đêm, dạ cảnh, dạ quang Ban đêm. Đi đêm. Dạ Xoa [
夜
叉
]. Xem chữ xoa [
叉
].
Người dùng đóng góp