THỎA
TRẢO【爪】
7
ダ
thỏa hiệp Yên. Như thỏa thiếp [妥帖] (cũng viết là [妥貼]) đặt yên vừa đúng, thỏa đáng [妥當] vừa khéo vừa đúng, v.v.