CẤU
NỮ【女】
13
よしみ
コウ
sự kết hợp, kết giao, sự thân mật Lại kết dâu gia. Như như cựu hôn cấu [如舊婚媾] nghĩa là hai đời cấu kết dâu gia hòa hiếu với nhau, nên hai nước giảng hòa cũng gọi là cấu. Hợp, kết hợp.