Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 将 [TƯỚNG,TƯƠNG]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Vẽ lại
Hán Việt
TƯỚNG,TƯƠNG
Bộ thủ
TƯỜNG【爿】
Số nét
10
Kunyomi
Onyomi
ショウ、ソウ
Bộ phận cấu thành
寸
爪
爿
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (4)
Nghĩa ghi nhớ
tướng quân Giản thể của chữ
將
Người dùng đóng góp