1234567891011
Hán Việt

TƯƠNG,TƯỚNG

Bộ thủ

THỐN【寸】

Số nét

11

Kunyomi

まさ.に、ひきい.る、はた、もって、まさる

Onyomi

ショウ、ソウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

tướng quân, bận làm gì, cầm đầu, chỉ huy, xem

Người dùng đóng góp