Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 彊 [CƯỜNG]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Vẽ lại
Hán Việt
CƯỜNG
Bộ thủ
CUNG【弓】
Số nét
16
Kunyomi
つよ.い、つよし
Onyomi
キョウ、ゴウ
Bộ phận cấu thành
一
田
弓
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
mạnh mẽ, xem
強
Người dùng đóng góp