CƯỜNG
CUNG【弓】
11
つよ.い、つよ.まる、つよ.める、し.いる
キョウ、ゴウ
cường quốc; miễn cưỡng Mạnh. Như cường quốc [強國] nước mạnh. Cũng như chữ cường [彊]. Cưỡng lại, không chịu khuất phục. Như quật cường [倔強] cứng cỏi ương ngạnh. Con mọt thóc gạo. $ Còn đọc là cưỡng. Dị dạng của chữ [强].