1234567891011
Hán Việt

CƯỜNG

Bộ thủ

CUNG【弓】

Số nét

11

Kunyomi

つよ.い、つよ.まる、つよ.める、し.いる

Onyomi

キョウ、ゴウ

Bộ phận cấu thành
N3
Nghĩa ghi nhớ

cường quốc; miễn cưỡng Mạnh. Như cường quốc [] nước mạnh. Cũng như chữ cường []. Cưỡng lại, không chịu khuất phục. Như quật cường [] cứng cỏi ương ngạnh. Con mọt thóc gạo. $ Còn đọc là cưỡng. Dị dạng của chữ [].

Người dùng đóng góp