Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 從 [TÙNG,TÒNG]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Vẽ lại
Hán Việt
TÙNG,TÒNG
Bộ thủ
SÁCH【彳】
Số nét
11
Kunyomi
したが.う、したが.える、より
Onyomi
ジュウ、ショウ、ジュ
Bộ phận cấu thành
人
疋
彳
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
đi theo, bị đi theo, với, xem
従
Người dùng đóng góp