12345678
Hán Việt

KHIẾP

Bộ thủ

TÂM【心】

Số nét

8

Kunyomi

ひる.む、おび.える

Onyomi

キョウ、コウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

sợ hãi, dao động, bị đe dọa, bị ác mộng Sợ khiếp, nhát. Tục gọi người hay ốm là khiếp nhược []. Tả cái vẻ con gái lướt mướt gọi là kiều khiếp [].

Người dùng đóng góp