12345678910
Hán Việt

SỈ

Bộ thủ

NHĨ【耳】

Số nét

10

Kunyomi

はじ、は.じる、は.じらう、は.ずかしい

Onyomi

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

sỉ nhục Xấu hổ. Nguyễn Trãi [] : Quốc thù tẩy tận thiên niên sỉ [] (Đề kiếm []) Thù nước đã rửa sạch cái nhục nghìn năm. Lấy làm hổ thẹn. Làm nhục. Dị dạng của chữ

Người dùng đóng góp