123456789101112
Hán Việt

NÃO

Bộ thủ

TÂM【心】

Số nét

12

Kunyomi

なや.む、なやみ、なや.ます、なや.ましい

Onyomi

ノウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

đau lòng, khó khăn, trăn trở, làm đau khổ, gây ưu phiền, u sầu, quyến rũ, gây rối, xem

Người dùng đóng góp