NGU
TÂM【心】
13
ごろ.か
グ
ngu ngốc Ngu dốt. Như ngu si [愚癡] dốt nát mê muội. Lừa dối. Như ngu lộng [愚弄] lừa gạt người. Lời nói khiêm. Như ngu án [愚按] kẻ ngu si này xét, ngu ý [愚意] như ý kẻ ngu dốt này.