12345678910111213
Hán Việt

NGU

Bộ thủ

TÂM【心】

Số nét

13

Kunyomi

ごろ.か

Onyomi

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

ngu ngốc Ngu dốt. Như ngu si [] dốt nát mê muội. Lừa dối. Như ngu lộng [] lừa gạt người. Lời nói khiêm. Như ngu án [] kẻ ngu si này xét, ngu ý [] như ý kẻ ngu dốt này.

Người dùng đóng góp