12345678910111213141516171819
Hán Việt

HOÀI

Bộ thủ

TÂM【心】

Số nét

19

Kunyomi

ふところ、なつ.かしい、なつ.かしむ、なつ.く、なつ.ける、いだ.く、おも.う

Onyomi

カイ、エ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

ngực (phụ nữ), cái túi, thân yêu, thân mến, nhớ nhung, trở nên gắn bó, thuần hóa, ôm ấp, chăm sóc, cảm thấy, nghĩ về, xem

Người dùng đóng góp