12345678
Hán Việt

LẠP

Bộ thủ

THỦ【手】

Số nét

8

Kunyomi

らっ.する、ひし.ぐ、くだ.く

Onyomi

ラツ、ラ、ロウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

phiên âm của latin, lôi kéo vào, dính líu, ép, dồn, bẻ gãy, đập vụn Bẻ gẫy. Lôi kéo. Như lạp xá [] kéo ra.

Người dùng đóng góp