12345678
Hán Việt

BẠT

Bộ thủ

THỦ【手】

Số nét

8

Kunyomi

ぬ.く、ぬ.ける、ぬ.かる、ぬ.かす

Onyomi

バツ、ハイ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

kéo ra, trừ bỏ, quên, vượt qua, ra khỏi, bị quên, bị đi, thoát, làm lầm, xem

Người dùng đóng góp