Hán Việt
BẠT
Bộ thủ
THỦ【手】
Số nét
8
Kunyomi
ぬ.く、ぬ.ける、ぬ.かる、ぬ.かす
Onyomi
バツ、ハイ
Bộ phận cấu thành
一丶ノ扌
Nghĩa ghi nhớ
kéo ra, trừ bỏ, quên, vượt qua, ra khỏi, bị quên, bị đi, thoát, làm lầm, xem 抜
BẠT
THỦ【手】
8
ぬ.く、ぬ.ける、ぬ.かる、ぬ.かす
バツ、ハイ
kéo ra, trừ bỏ, quên, vượt qua, ra khỏi, bị quên, bị đi, thoát, làm lầm, xem 抜