Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 数 [SỐ]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
Vẽ lại
Hán Việt
SỐ
Bộ thủ
PHỘC【攴 攵】
Số nét
13
Kunyomi
かず、かぞ.える、わずらわ.しい、しばしば
Onyomi
スウ、ス、サク、ソク、シュ
Bộ phận cấu thành
夂
女
米
攵
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (14)
Nghĩa ghi nhớ
số lượng Giản thể của chữ
數
Người dùng đóng góp