Hán Việt
SỐ
Bộ thủ
PHỘC【攴 攵】
Số nét
15
Kunyomi
かず、かぞ.える、わずらわ.しい、しばしば
Onyomi
スウ、ス、サク、ソク、シュ
Bộ phận cấu thành
一女|口攵
Nghĩa ghi nhớ
con số, đếm, thường xuyên, lặp lại, xem 数
SỐ
PHỘC【攴 攵】
15
かず、かぞ.える、わずらわ.しい、しばしば
スウ、ス、サク、ソク、シュ
con số, đếm, thường xuyên, lặp lại, xem 数