PHU
PHỘC【攴 攵】
15
し.く
フ
trải Bày, mở rộng ra, ban bố khắp cả. Như phu thiết [敷設] bày biện sắp xếp. Đắp, rịt. Như phu dược [敷藥] rịt thuốc. Đầy đủ. Như bất phu [不敷] không đủ.