123456789101112131415
Hán Việt

PHU

Bộ thủ

PHỘC【攴 攵】

Số nét

15

Kunyomi

し.く

Onyomi

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

trải Bày, mở rộng ra, ban bố khắp cả. Như phu thiết [] bày biện sắp xếp. Đắp, rịt. Như phu dược [] rịt thuốc. Đầy đủ. Như bất phu [] không đủ.

Người dùng đóng góp