1234567891011
Hán Việt

Bộ thủ

ĐẨU【斗】

Số nét

11

Kunyomi

なな.め

Onyomi

シャ

Bộ phận cấu thành
𠆢
N1
Nghĩa ghi nhớ

nghiêng Vẹo. Hình đất chéo lệch cũng gọi là tà. Một âm là gia. Tên một cái hang ở Thiểm tây [西].

Người dùng đóng góp