MAN
NHẬT【日】
11
なが.い、ひ.く
マン、バン
dài, kéo dài Nhỏ nhắn, xinh đẹp. Dài, rộng. Một âm là man. Man man [曼曼] man mác, dài dặc. Như man duyên [曼延] bò dài.