1234567891011
Hán Việt

MAN

Bộ thủ

NHẬT【日】

Số nét

11

Kunyomi

なが.い、ひ.く

Onyomi

マン、バン

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

dài, kéo dài Nhỏ nhắn, xinh đẹp. Dài, rộng. Một âm là man. Man man [] man mác, dài dặc. Như man duyên [] bò dài.

Người dùng đóng góp