1234567891011
Hán Việt

TẰNG

Bộ thủ

BÁT【八】

Số nét

11

Kunyomi

かつ.て、かっ.て

Onyomi

ソウ、ソ、ゾウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

từng trải, nguyên cựu, không bao giờ Một dạng của chữ tằng [].

Người dùng đóng góp