Hán Việt
TẰNG
Bộ thủ
BÁT【八】
Số nét
11
Kunyomi
かつ.て、かっ.て
Onyomi
ソウ、ソ、ゾウ
Bộ phận cấu thành
并田日
Nghĩa ghi nhớ
từng trải, nguyên cựu, không bao giờ Một dạng của chữ tằng [曾].
TẰNG
BÁT【八】
11
かつ.て、かっ.て
ソウ、ソ、ゾウ
từng trải, nguyên cựu, không bao giờ Một dạng của chữ tằng [曾].