12345678910
Hán Việt

HẠCH

Bộ thủ

MỘC【木】

Số nét

10

Kunyomi

Onyomi

カク

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

hạt nhân, hạch tâm Hạt quả. Như đào hạch [] hạt đào. Khắc hạch [] xét nghiệt. Tổng hạch [] tính gộp, cùng nghĩa với chữ hạch [].

Người dùng đóng góp