HẠCH
MỘC【木】
10
カク
hạt nhân, hạch tâm Hạt quả. Như đào hạch [桃核] hạt đào. Khắc hạch [剋核] xét nghiệt. Tổng hạch [總核] tính gộp, cùng nghĩa với chữ hạch [覈].