Hán Việt
TÀN
Bộ thủ
NGẠT【歹】
Số nét
10
Kunyomi
のこ.り、のこ.る、のこ.す、そこな.う
Onyomi
ザン、サン
Bộ phận cấu thành
丶歹毛ノ
Nghĩa ghi nhớ
tàn dư, tàn tích, tàn đảng Giản thể của chữ [殘].
TÀN
NGẠT【歹】
10
のこ.り、のこ.る、のこ.す、そこな.う
ザン、サン
tàn dư, tàn tích, tàn đảng Giản thể của chữ [殘].