12345678910
Hán Việt

TÀN

Bộ thủ

NGẠT【歹】

Số nét

10

Kunyomi

のこ.り、のこ.る、のこ.す、そこな.う

Onyomi

ザン、サン

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

tàn dư, tàn tích, tàn đảng Giản thể của chữ [].

Người dùng đóng góp