Hán Việt
TÀN
Bộ thủ
NGẠT【歹】
Số nét
12
Kunyomi
のこ.り、のこ.る、のこ.す、そこな.う
Onyomi
ザン、サン
Bộ phận cấu thành
戈歹
Nghĩa ghi nhớ
dạng cũ của 残, tàn nhẫn, phần nhỏ còn lại của một cái gì sắp kết thúc, còn lại, để lại, tàn ác, tàn hại
TÀN
NGẠT【歹】
12
のこ.り、のこ.る、のこ.す、そこな.う
ザン、サン
dạng cũ của 残, tàn nhẫn, phần nhỏ còn lại của một cái gì sắp kết thúc, còn lại, để lại, tàn ác, tàn hại