HỦY
THÙ【殳】
13
こぼ.つ、こぼ.れる、やぶ.る、こわ.す、やぶ.れる、こわ.れる、そし.る
キ
phá tường hay đê bằng cách đào lỗ, bị phá tường, phá hỏng, xé rách, bị phá hỏng, bị xé rách, phỉ báng, lăng mạ Phá, nát. Như hủy hoại [毀壞] phá hư, hủy diệt [毀滅] phá hỏng, làm mất đi. Thương. Chê, diễu, mỉa mai. Cầu cúng trừ vạ.