VĨNH
CHỦ【丶】
5
なが.い
エイ
vĩnh viễn, vỉnh cửu Lâu, dài, mãi mãi. Như vĩnh viễn [永遠] mãi mãi, vĩnh phúc [永福] điều may mắn được hưởng lâu dài.