1234567
Hán Việt

MỘT

Bộ thủ

THỦY【水】

Số nét

7

Kunyomi

しず.む、かく.す、し.ぬ、ない

Onyomi

ボツ、モチ、モツ

Bộ phận cấu thành
N3
Nghĩa ghi nhớ

dạng cũ của , chìm khuất, giấu, làm hết, chết, không còn

Người dùng đóng góp