Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 没 [MỘT]
1
2
3
4
5
6
7
Vẽ lại
Hán Việt
MỘT
Bộ thủ
THỦY【水】
Số nét
7
Kunyomi
しず.む、かく.す、し.ぬ、ない
Onyomi
ボツ、モチ、モツ
Bộ phận cấu thành
几
又
殳
氵
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
trầm một Giản thể của chữ [
沒
].
Người dùng đóng góp