PHIẾM
THỦY【水】
7
ただよ.う、うか.ぶ、あまねし、あまねく、あふれる
ハン、ホン
nổi lềnh bềnh, trôi nổi trên mặt nước, rộng rãi, tràn khắp, xem 汎, 氾