123456789
Hán Việt

TẨY

Bộ thủ

THỦY【水】

Số nét

9

Kunyomi

あら.う

Onyomi

セン

Bộ phận cấu thành
N3
Nghĩa ghi nhớ

rửa Giặt, rửa. Cái chậu rửa mặt. Hết nhẵn nhụi. Như nang không như tẩy [] túi nhẵn không còn gì, nói kẻ nghèo quá. Một âm là tiển. Rửa chân. Sạch sẽ.

Người dùng đóng góp