12345678910
Hán Việt

DỤC

Bộ thủ

THỦY【水】

Số nét

10

Kunyomi

あ.びる、あ.びせる

Onyomi

ヨク

Bộ phận cấu thành
𠆢
N2
Nghĩa ghi nhớ

tắm Tắm. Như mộc dục [] tắm gội. Phàm cái gì rửa cho sạch đi đều gọi là dục.

Người dùng đóng góp