JDict
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
12345678910
Hán Việt

QUYÊN

Bộ thủ

THỦY【水】

Số nét

10

Kunyomi

しずく、おち.る、えら.ぶ、いさぎよ.い

Onyomi

ケン

Bộ phận cấu thành
N1
note
report
Nghĩa ghi nhớ

dòng nước nhỏ, nhỏ bé tí teo, giọt nước tí teo rơi, kén chọn, sạch sẽ, thanh khiết

Người dùng đóng góp