UYÊN
THỦY【水】
12
ふち
エン、カク、コウ
uyên thâm, hồ sâu, nước sâu, sâu, nước xoáy Cái vực. Sâu. Như học vấn sâu rộng gọi là uyên thâm [淵深] hay uyên bác [淵博], v.v.