Hán Việt
THANG
Bộ thủ
THỦY【水】
Số nét
12
Kunyomi
ゆ
Onyomi
トウ
Bộ phận cấu thành
一勿|日氵
Nghĩa ghi nhớ
nước nóng Nước nóng. Vua Thang. Một âm là sương. Nước chảy cuồn cuộn. Lại một âm nữa là thãng. Ngâm nước nóng, dội nước sôi. Cùng nghĩa với chữ đãng [蕩].