Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 漆 [TẤT]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Vẽ lại
Hán Việt
TẤT
Bộ thủ
THỦY【水】
Số nét
14
Kunyomi
うるし
Onyomi
シツ
Bộ phận cấu thành
木
水
𠆢
氵
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
sơn Sông Tất. Sơn. Cây sơn. Đen. Một âm là thế. Thế thế [
漆
漆
] chăm chú.
Người dùng đóng góp