1234567891011121314151617181920
Hán Việt

LAN

Bộ thủ

THỦY【水】

Số nét

20

Kunyomi

なみ

Onyomi

ラン

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

sóng lớn, sóng cả, nước mắt chảy Sóng cả. Như ba lan [] sóng nước. Xem ba []. Nước gạo.

Người dùng đóng góp