JDict
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
12345678910
Hán Việt

CHỨNG

Bộ thủ

NẠNH【疒】

Số nét

10

Kunyomi

Onyomi

ショウ

Bộ phận cấu thành
N1
note
report
Nghĩa ghi nhớ

chứng bệnh, triệu chứng Chứng bệnh (chứng nghiệm của bệnh, gốc bệnh). Như chứng trạng [] bệnh trạng. Giản thể của chữ [].

Người dùng đóng góp