Hán Việt
CỔ
Bộ thủ
CỔ【鼓】
Số nét
18
Kunyomi
めし.い
Onyomi
コ、ク
Bộ phận cấu thành
十又口士并支豆鼓目
Nghĩa ghi nhớ
người mù, ban nhạc thời xưa (do sử dụng nhiều người mù), người không có khả năng xem xét kỹ vấn đề
CỔ
CỔ【鼓】
18
めし.い
コ、ク
người mù, ban nhạc thời xưa (do sử dụng nhiều người mù), người không có khả năng xem xét kỹ vấn đề