PHIẾU,TIÊU,PHIÊU
TÂY【襾】
11
ヒョウ
lá phiếu, đầu phiếu Chứng chỉ, cái dấu hiệu để nêu tên cho dễ nhận. Như hối phiếu [匯票] cái phiếu đổi lấy tiền bạc. Một âm là tiêu. Lửa lém, lửa bay. Lại một âm là phiêu. Nhẹ nhàng, nhanh.