HOÃN
MỊCH【糸】
15
ゆる.む、ゆる.める、ゆる.い、ゆる.かた
カン
hòa hoãn Thong thả. Như hoãn bộ [緩步] bước thong thả. Chánh trị không nghiệt gọi là khoan hoãn [寬緩].