Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 臺 [ĐÀI]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
Vẽ lại
Hán Việt
ĐÀI
Bộ thủ
THỔ【土】
Số nét
14
Kunyomi
うてな、われ、つかさ
Onyomi
ダイ、タイ
Bộ phận cấu thành
冖
土
士
至
厶
口
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
dùng để đếm xe cộ, đài hoa, bệ đôn để đặt vật, xem
台
Người dùng đóng góp