12345678910111213141516
Hán Việt

QUÁN

Bộ thủ

NHÂN【人】

Số nét

16

Kunyomi

やかた、たて、たち

Onyomi

カン

Bộ phận cấu thành
𠆢
N1
Nghĩa ghi nhớ

biệt thự, dinh thự, tòa nhà lớn Tục dùng như chữ quán [].

Người dùng đóng góp