12345678910111213141516171819
Hán Việt

BIÊN

Bộ thủ

SƯỚC【辷】

Số nét

19

Kunyomi

はし、はて、へり、ふち、へ、ほと.り、あた.り

Onyomi

ヘン

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

dạng cũ của , bờ, cạnh, mép, đường diềm trang trí, biên giới giữa các nước, đường ngoại trắc của đa giác, liên kết các cạnh lại với nhau, khu vực phụ cận, bên cạnh

Người dùng đóng góp