NGÂN
KIM【金】
14
ギン
ngân hàng, ngân lượng, kim ngân Bạc (Argentum, Ag); một loài kim sắc trắng dùng để đúc tiền và làm đồ trang sức. Trắng. Như ngân hạnh [銀杏] hạnh trắng. Họ Ngân.