123456789101112
Hán Việt

GIAN

Bộ thủ

MÔN【門】

Số nét

12

Kunyomi

あいだ、ま

Onyomi

カン、ケン

Bộ phận cấu thành
N4
Nghĩa ghi nhớ

trung gian, không gian Chữ gian [], nghĩa là khoảng, thì thường viết là [].

Người dùng đóng góp