12345678910
Hán Việt

Bộ thủ

THỰC【食】

Số nét

10

Kunyomi

う.える

Onyomi

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

đói, cơ ngạ Đói. Như cơ bão [] đói no. Có khi dùng như chữ ki [].

Người dùng đóng góp